Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Messiah
/mi'saiə/
US
UK
Danh từ
(cũng messiah) vị cứu tinh
he
believes
in
every
new
political
messiah
anh ta tin vào mọi vị cứu tinh chính trị mới
the Messiah
(số ít)
Chúa cứu thế
Đấng cứu thế(của dân tộc Do Thái)