Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
merit
/'merit/
US
UK
Danh từ
giá trị
they
recognized
her
merit
and
promoted
her
họ công nhận giá trị của chị ta và đề bạt chị
Động từ
đáng, xứng đáng
merit
reward
đáng thưởng
* Các từ tương tự:
Merit bad
,
Merit goods
,
meritocracy
,
meritocrat
,
meritocratic
,
meritorious
,
meritoriously
,
meritoriousness