Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
merchant
/'mɜ:t∫ənt/
US
UK
Danh từ
thương gia, nhà buôn (nhất là người buôn bán với nước ngoài)
an
import-export
merchant
thương gia xuất nhập khẩu
a
coal-merchant
nhà buôn than
(lóng, xấu) người say mê
a
speed
merchant
người mê lái xe nhanh
* Các từ tương tự:
merchant bank
,
merchant marine
,
merchant navy
,
merchant ship
,
merchant shipping
,
merchantability
,
merchantable
,
merchantableness
,
merchantlike