Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
menfolk
/'menfəʊk/
US
UK
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
cánh đàn ông (của một gia đình)
the
menfolk
have
all
gone
out
fishing
cánh đàn ông đã đi câu cá cả
* Các từ tương tự:
menfolks