Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
memoir
/'memwɑ:[r]/
US
UK
Danh từ
ký sự
she
wrote
a
memoir
of
her
stay
in
France
bà ta viết một tập ký sự về thời gian bà ta ở Pháp
memoirs
(số nhiều) hồi ký
* Các từ tương tự:
memoirist