Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
melodious
/məˈloʊdijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having a pleasing melody
a
melodious
song
:
having
or
making
a
pleasant
musical
sound
a
melodious
sound
/
voice
melodious
birds
/
instruments