Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
meditative
/'meditətiv/
/'mediteitiv/
US
UK
suy ngẫm, trầm tư
you're
very
meditative
today
hôm nay trông anh rất trầm tư
* Các từ tương tự:
meditatively
,
meditativeness