Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
medicate
/'medikeit/
US
UK
Ngoại động từ
bốc thuốc, cho thuốc
tẩm thuốc, ngâm thuốc
medicated
gauze
gạc có tẩm thuốc
* Các từ tương tự:
medicated