Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
median
/'mi:diən/
US
UK
Tính từ
ở giữa; qua điểm giữa
a
median
point
điểm giữa
a
median
line
trung tuyến
Danh từ
điểm giữa; trung tuyến; số trung bình
* Các từ tương tự:
Median location principle
,
Median Vote Theorem
,
Median Voter
,
mediant