Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
meddle
/'medl/
US
UK
Động từ
(xấu)
(+in) xen vào, can thiệp vào
don't
meddle
in
my
affairs
đừng có xen vào việc của tôi
(+with) lục lọi; nghịch
who's
being
meddling
with
my
papers
?
Ai vừa lục lọi giấy tờ của tôi đây?
don't
meddle
with
the
electrical
wiring
:
you're
not
an
electrician
đừng có nghịch dây điện, cậu có phải là thợ điện đâu
* Các từ tương tự:
meddler
,
meddlersome
,
meddlersomeness
,
meddlesomeness