Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
meantime
/'mi:ntaim/
US
UK
Phó từ
trong khi đó
I
continued
working
. Meantime,
he
went
out
shopping
tôi tiếp tục làm. Trong khi đó nó đi ra ngoài mua sắm các thứ
Danh từ
in the meantime
[trong] lúc này
the
next
programme
starts
in
five
minutes
:
in
the
meantime,
here's
some
music
chương trình sau năm phút nữa sẽ bắt đầu, lúc này xin quý vị thưởng thức mấy bản nhạc