Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
mayo
/ˈmejoʊ/
US
UK
noun
[noncount] informal :mayonnaise
She
ordered
a
turkey
sandwich
and
told
the
waiter
to
hold
the
mayo. [=
to
not
include
mayonnaise
on
the
sandwich
]
* Các từ tương tự:
mayonnaise
,
mayor
,
mayoralty
,
mayoress