mature
    /mə't∫ʊə[r]/ /mə't∫ʊr/
    
 
    
    Tính từ
    
    chín, trưởng thành
    
    
    
    tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
    
    chín chắn, kỹ càng
    
    
    
    sau khi suy nghĩ kỹ càng
    
    (thương mại) đến kỳ hạn thanh toán (hoá đơn..), tới hạn
    
    Động từ
    
    chín; trở nên chín chắn
    
    
    
    trong mấy năm nay tính tình cô ta chín chắn hơn
    
    
    
    pho mát chín chậm
    
    (thương mại) tới hạn