Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
matinee
/ˌmætn̩ˈneɪ/
/Brit ˈmætəˌneɪ/
US
UK
noun
or matine , pl -nees or -nes
[count] :a play, movie, etc., that is performed or shown in the afternoon
* Các từ tương tự:
matinee idol