Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maternal
US
UK
adjective
Her interest in him is strictly maternal
motherly
warm
nurturing
caring
understanding
affectionate
tender
kind
kindly
devoted
fond
doting
maternalistic