Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
materiel
/məˌtiriˈɛl/
US
UK
noun
matriel or US materiel
[noncount] :equipment and supplies used by soldiers
weapons
and
other
matriel