Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
massive
/'mæsiv/
US
UK
Tính từ
đồ sộ, khổng lồ; rất lớn
massive
rock
khối đá khổng lồ
she
drank
a
massive
amount
of
alcohol
chị ta uống một lượng rượu rất lớn
thô
the
gorilla
had
a
massive
forehead
giống vượn gorila có trán thô
* Các từ tương tự:
massively
,
massiveness