Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
massacre
/'mæsəkə[r]/
US
UK
Danh từ
sự tàn sát; cuộc tàn sát
the
massacre
of
thousands
of
people
for
their
religious
beliefs
sự tàn sát hàng ngàn người đại bại
sự thua đậm
the
game
was
a
10-0 massacre
kết quả của trận đấu là một đại bại 10-0
Động từ
tàn sát
bị đại bại, bị thua đậm
we
were
massacred
in
the
final
trong trận chung kết chúng tôi đã thua đậm
* Các từ tương tự:
massacrer