Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
martial
/ˈmɑɚʃəl/
US
UK
adjective
always used before a noun
of or relating to war or soldiers
martial
music
martial [=
military
]
discipline
* Các từ tương tự:
martial art
,
martial law