Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
marsh
/ˈmɑɚʃ/
US
UK
noun
plural marshes
an area of soft, wet land that has many grasses and other plants [count]
wetlands
and
marshes
[
noncount
]
a
wide
expanse
of
marsh
marsh
grasses
* Các từ tương tự:
marshal
,
marshland
,
marshmallow