Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
mammon
/'mæmən/
US
UK
Danh từ
sự phú quý; tiền tài
to
worship
the
mammon
tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
the
mammon
of
unrighteousness
của phù vân
* Các từ tương tự:
mammon, Mammon
,
mammonism
,
mammonist