Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mammary
/ˈmæməri/
US
UK
adjective
technical :of or relating to the breasts
mammary
cells
* Các từ tương tự:
mammary gland