Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mambo
/ˈmɑːmboʊ/
/Brit ˈmæmbəʊ/
US
UK
noun
plural -bos
[count] :a lively dance originally from Cuba
They
learned
to
dance
the
mambo.
[count, noncount] :the music for the mambo
The
band
played
a
mambo.