Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
makeshift
/'meik∫ift/
US
UK
Danh từ
cái thay thế tạm thời
use
an
empty
crate
as
a
makeshift
dùng một cái thùng làm bàn tạm thời
Danh từ
thay thế tạm thời
a
makeshift
table
cái bàn tạm thời
* Các từ tương tự:
makeshiftness