Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mainframe
/ˈmeɪnˌfreɪm/
US
UK
noun
plural -frames
[count] :a large and very fast computer that can do many jobs at once