Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maid
/meid/
US
UK
Danh từ
đầy tớ gái, người hầu gái
cô gái
love
between
a
man
and
a
maid
tình yêu trai gái
* Các từ tương tự:
maid of honour
,
maid servant
,
maid-in-waiting
,
maid-of-all-work
,
maiden
,
maiden aunt
,
maiden name
,
maiden speech
,
maiden voyage