Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
magnate
/ˈmægˌneɪt/
US
UK
noun
plural -nates
[count] :a person who has great wealth and power in a particular business or industry
a
railroad
magnate