Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
madman
US
UK
noun
I am working like a madman to finish the book by the deadline
madwoman
lunatic
psychopath
psychotic
maniac
Colloq
crackpot
psycho
loony
screwball
US
kook
Slang
nut
nutcase
Brit
nutter