Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lyrical
/'lirikl/
US
UK
Tính từ
như lyric
say mê
she
waxed
lyrical
about
the
beauties
of
the
scenery
cô ta trở nên say mê bức tranh đẹp của cảnh vật
* Các từ tương tự:
lyrically
,
lyricalness