Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
luxuriant
/ˌlʌgˈʒɚrijənt/
/Brit ˌlʌgˈzjʊəriənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
having heavy and thick growth :lush
a
luxuriant
gray
beard
luxuriant
vegetation
having an appealingly rich quality
a
luxuriant
symphony
luxuriant
colors