Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
luscious
/'lʌ∫əs/
US
UK
Tính từ
ngọt ngào; thơm ngát, ngon lành
the
luscious
taste
of
ripe
peaches
vị ngon lành của những quả đào chín
êm dịu (nhạc…)
the
luscious
tone
of
the
horns
tiếng kèn êm dịu
khêu gợi
a
luscious
blonde
một cô gái tóc vàng khêu gợi
* Các từ tương tự:
lusciously
,
lusciousness