Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lunge
/lʌndʒ/
US
UK
Danh từ
sự lao tới, sự nhào tới tấn công
Động từ
lao tới, nhào tới tấn công
he
lunged
wildly
at
his
opponent
anh ta nhào tới tấn công địch thủ như điên
* Các từ tương tự:
lunged
,
lunger