Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
LP
/ˌɛlˈpiː/
US
UK
noun
plural LP's or LPs
[count] :a phonograph record designed to be played at 33{frac1/3} revolutions per minute - called also long-playing record
* Các từ tương tự:
LPN