Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lounge
/'laʊndʒ/
US
UK
Động từ
đứng ngồi uể oải; quanh quẩn
lounge
about
(
around
)
the
house
đi quanh quẩn trong nhà
Danh từ
phòng đợi (ở phi cảng…)
the
departure
lounge
phòng đợi xuất phát
phòng ngồi chơi (ở khách sạn…)
(Anh) phòng khách
như lounge bar
* Các từ tương tự:
lounge bar
,
lounge suit
,
lounge-wear
,
lounger