Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loop
US
UK
noun
I caught my toe in a loop of rope and fell on the deck
hoop
noose
ring
circle
bow
eye
eyelet
coil
whorl
Nautical
bend
verb
Loop the thread round the crochet hook and pull it through
twist
coil
wind
tie
circle
curl
entwine
turn
ring
Nautical
bend
* Các từ tương tự:
loophole