Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loom
/lu:m/
US
UK
Danh từ
máy dệt; khung cửi
Động từ
hiện ra lờ mờ
the
mountain
range
dimly
loomed
in
the
thin
veil
of
morning
mist
dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
xuất hiện đầy hăm dọa
the
prospect
of
war
loomed
large
in
everyone's
mind
nguy cơ chiến tranh hiện ra đầy hăm dọa trong đầu óc mọi người
* Các từ tương tự:
loom-state
,
loomery