Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lolly
/ˈlɑːli/
US
UK
noun
plural lollies
[count] a chiefly Brit :lollipop
b Brit :ice lolly
[noncount] Brit old-fashioned slang :money
* Các từ tương tự:
lollygag