Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
litigant
US
UK
noun
The judge suggested that the litigants settle out of court
litigator
party
plaintiff
appellant
suitor
petitioner
suer
defendant
appellee
accused