Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
liquid
/'likwid/
US
UK
Danh từ
chất lỏng
(ngôn ngữ học) âm nước
Tính từ
lỏng
liquid
food
thực phẩm lỏng
trong trẻo
eye
of
liquid
blue
mắt xanh trong trẻo
the
liquid
song
of
a
myna
tiếng hót trong trẻo của con sáo
(tài chính) dễ hoán chuyển thành tiền mặt
* Các từ tương tự:
Liquid asset
,
Liquid assets ratio
,
liquid gas
,
liquidate
,
liquidation
,
liquidator
,
liquidise
,
liquidiser
,
liquidity