Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lining
/'lainiη/
US
UK
Danh từ
lớp vải lót (áo, mũ…)
vải lót
(giải phẫu) niêm mạc
the
stomach
lining
niêm mạc dạ dày
every cloud has a silver lining
xem
cloud