Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
linen
/'linin/
US
UK
Danh từ
vải lanh
đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, khăn trải giường)
wash one's dirty linen in public
vạch áo cho người xem lưng
* Các từ tương tự:
linen-draper