Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
liberate
/'libəreit/
US
UK
Động từ
(+ from)
giải phóng; phóng thích
liberate
an
occupied
country
giải phóng một nước bị chiếm đóng
liberate
prisoners
phóng thích tù nhân
* Các từ tương tự:
liberated