Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
liberalism
/ˈlɪbərəˌlɪzəm/
/ˈlɪbrəˌlɪzəm/
US
UK
noun
[noncount] formal :belief in the value of social and political change in order to achieve progress
political
liberalism -
compare
conservatism