Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lever
/'li:və/
US
UK
Danh từ
đòn bẩy
this
latest
incident
may
be
the
lever
needed
to
change
government
policy
(
b
ó
ng
)
sự cố gần đây nhất có thể là cái đòn bẩy thúc đẩy chính phủ thay đổi chính sách
cái cần (để vận hành máy…)
move
this
lever
to
change
gear
gạt cái cần này để sang số
Động từ
bẩy lên
lever
a
crate
open
bẩy cái nắp thùng lên
* Các từ tương tự:
leverage
,
Leveraged buy out (LBO)
,
Leveraged financing
,
leveret