Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
leverage
/'li:vəridʒ/
US
UK
Danh từ
sức đòn bẩy
sức mạnh; ảnh hưởng
her
wealth
gives
her
enormous
leverage
in
social
circles
sự giàu có của bà ta đã khiến bà có ảnh hưởng to lớn trong các giới xã hội
* Các từ tương tự:
Leveraged buy out (LBO)
,
Leveraged financing