Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lenient
/'li:niənt/
US
UK
Tính từ
nhân hậu, khoan dung
I
hope
the
judge
will
be
lenient
tôi hy vọng quan tòa sẽ khoan dung
treat
somebody
leniently
đối xử khoan dung với ai
* Các từ tương tự:
leniently