Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
legion
/'li:dʒən/
US
UK
Danh từ
quân đoàn (cổ La Mã)
lính lê dương
the
French
Foreign
Legion
lính lê dương (Pháp)
đông đảo
this
new
film
will
please
his
legions
of
admirers
phim mới này sẽ làm vừa lòng đông đảo người xem
Tính từ
(vị ngữ)
nhiều vô kể
their
crimes
are
legion
tội ác của chúng nhiều vô kể
* Các từ tương tự:
legionary
,
legionnaire
,
legionnaires' disease
,
legionnaires' disease
,
legionnaires'disease