Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leer
US
UK
verb
He leers at every pretty girl
ogle
eye
noun
She was repelled when he gave her a leer
ogle
the
eye
Colloq
once-over
Slang
glad
eye
* Các từ tương tự:
leery