Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
leavings
/ˈliːvɪŋz/
US
UK
noun
[plural] old-fashioned :things that remain after an activity is finished
the
leavings [=
remnants
]
of
our
dinner