Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leaved
/ˈliːvd/
US
UK
adjective
having leaves of a particular kind or number - usually used in combination
This
bush
is
red-leaved
in
autumn
.
a
broad-leaved
tree